Mô tả ngắn
Một nghệ sĩ hạc cầm lừng danh thế giới sắp lần đầu tiên đến Việt Nam. Điều bất ngờ đã sẵn sàng được bật mí, hãy cùng SSO khám phá ngay trong link dưới đây nhé!
Zoltán Kodaly
Dances of Galánta
Reinhold Glière
Harp Concerto
Antonín Dvořák
Symphony No. 7
Zoltán Kodály – Những vũ khúc Galánta (1933)
Buổi hòa nhạc mở màn không phải bằng tiếng sấm vang trời, mà bằng tiếng kèn clarinet – cất lời ca như người kể chuyện vừa nhấp ngụm rượu pálinka ấm nồng. Đó là Những vũ khúc Galánta của Zoltán Kodály: từ câu nhạc mở đầu mờ khói sương đến màn kết thúc sôi động, tác phẩm tràn ngập sắc màu cổ xưa, duyên dáng và mang đậm dấu ấn không thể nhầm lẫn của một miền đất.
Galánta – thị trấn nhỏ ở Hungary (nay thuộc Slovakia) – là nơi Kodály gắn bó suốt nhiều năm thơ ấu. Dù chỉ là một vùng quê nhỏ, Galánta để lại trong tâm trí ông dấu ấn sâu đậm, phần lớn nhờ những nhạc công Di-gan chơi nhạc khắp các quán rượu và quảng trường. Họ không phải những nhạc công được đào tạo bài bản; họ là những nghệ sĩ ứng tấu bốc lửa, chơi nhạc với sự tự do, kỹ thuật điêu luyện và tâm hồn rực cháy – hình ảnh Kodály chưa bao giờ quên.
Nhiều năm sau, khi nhận lời viết tác phẩm kỷ niệm 80 năm của Dàn nhạc Giao hưởng Budapest, Kodály tìm về ký ức tuổi thơ và bộ sưu tập verbunkos thế kỷ 19 – những điệu vũ tuyển quân của quân đội Hungary, vốn nổi tiếng với tiết tấu hiên ngang, những cú tăng tốc bất ngờ và giai điệu hoa mỹ. Nói cách khác, đây chính là chất liệu hoàn hảo cho một bản nhạc chinh phục khán giả.
Trong Những vũ khúc Galánta, Kodály đan kết tinh hoa dân gian thành một tấm thảm rực rỡ cho dàn nhạc. Tác phẩm mở đầu thong dong, clarinet độc tấu cất lên như ngẫu hứng từ khoảng lặng, rồi nhường chỗ cho chuỗi vũ điệu mỗi lúc một say sưa và hân hoan. Nhịp điệu đá, lượn, bật như những vũ công lão luyện – khi tinh nghịch, khi bùng nổ. Mỗi nhạc cụ đều có khoảnh khắc tỏa sáng, cả dàn nhạc như được thả hồn vào những vũ điệu.
Song Kodály – nhà sư phạm và nhà sưu tầm dân ca – không chỉ viết một bản nhạc phô diễn kỹ thuật. Ông nhắc nhở khán giả trong khán phòng hòa nhạc rằng âm nhạc của người dân quê, của những vũ công và nhạc công đường phố cũng xứng đáng tỏa sáng trên sân khấu cùng âm nhạc của Brahms và Beethoven. Lời nhắc ấy vẫn vang vọng tới ngày nay: trong Những vũ khúc Galánta, chúng ta nghe thấy một nền văn hóa cất cao tiếng hát qua hình thức hòa nhạc – với cái nháy mắt tinh nghịch, đường lượn duyên dáng và một chút tinh nghịch dí dỏm.
________________________________________
Reinhold Glière – Concerto dành cho Hạc cầm giọng Mi giáng trưởng, Op. 74 (1938)
Xavier de Maistre – Nghệ sỹ độc tấu Hạc cầm
Đâu đó hạc cầm vẫn mang định kiến là một nhạc cụ dịu dàng, thiên thần, và chỉ xuất hiện lấp lánh ở hậu cảnh những cảnh phim mơ mộng hay lãng mạn. Nhưng với hòa nhạc tối nay, định kiến ấy sẽ được xóa bỏ – một cách nhẹ nhàng, mà dứt khoát.
Concerto dành cho Hạc cầm của Reinhold Glière khẳng định rằng hạc cầm không chỉ là món trang sức của dàn nhạc – hạc cầm còn có thể là nhân vật chính. Được viết vào năm 1938 với sự cộng tác của nữ nghệ sĩ hạc cầm người Nga Ksenia Erdely, tác phẩm thanh nhã nhưng không hề yếu đuối, kết hợp giai điệu trữ tình cùng những khoảnh khắc đòi hỏi kỹ thuật thực thụ, tất cả trên một nhạc cụ vốn nổi tiếng là khó thuần phục.
Người đảm nhận thử thách này là Xavier de Maistre – một trong những nghệ sĩ hạc cầm hàng đầu thế giới. Từng là Bè trưởng hạc cầm của Dàn nhạc Giao hưởng Vienna (nơi mỗi một đoạn độc tấu là một thử thách khắt khe), Xavier de Maistre đã gây dựng sự nghiệp quốc tế bằng những màn trình diễn khiến các nhạc công lão luyện nhất cũng phải chú ý. Xavier de Maistre không chỉ biểu diễn – mà còn trò chuyện, thách thức và dẫn dắt hạc cầm, khiến khán giả phải nhìn nhận lại tất cả những gì họ từng nghĩ về loại nhạc cụ với 47 dây và 7 bàn đạp này.
Bản Concerto của Glière là cỗ xe lý tưởng cho nghệ thuật đó. Chương I mở đầu với phong thái Lãng mạn tráng lệ, chủ đề rộng mở, với những câu nhạc dài, mềm mại, sâu lắng của hạc cầm. Chương II như một khúc hát ru của nước Nga, thong dong trôi lững lờ trên hòa âm của dàn nhạc. Nhưng Chương III mới thật sự bùng nổ: một điệu nhảy sống động, phảng phất âm hưởng dân gian, nhịp điệu tinh quái và những mảng màu rực rỡ.
Không khó để hiểu vì sao tác phẩm này lại là một trong số ít concerto dành cho hạc cầm trong kho tàng nhạc mục chuẩn mực. Tác phẩm tôn vinh nghệ sĩ độc tấu, quyến rũ khán giả, và xem dàn nhạc như đối tác bình đẳng trong câu chuyện. Dưới ngón đàn của Xavier de Maistre, hạc cầm vốn được gắn với hình ảnh trong thần thoại trở thành một điều gì đó rất thật, rất con người – và đầy sức sống.
________________________________________
Antonín Dvořák – Giao hưởng số 7 giọng Rê thứ, Op. 70 (1885)
Nếu Những vũ khúc Galánta là lời chúc rượu nồng nàn bằng âm nhạc, bản Concerto của Glière là điệu vũ thanh lịch, thì Giao hưởng số 7 của Dvořák lại sâu lắng hơn – là một bản nhạc của niềm tin, sự chiêm nghiệm và cảm xúc mênh mang – một tác phẩm không chỉ để giải trí, mà còn để chạm đến bản thể của mỗi chúng ta.
Được sáng tác vào năm 1885 cho Hội Âm nhạc Giao hưởng London, bản Giao hưởng số 7 thường được coi là kiệt tác của Dvořák – thậm chí vượt qua cả Tân Thế Giới. Và thật dễ hiểu: tác phẩm kết hợp cấu trúc chặt chẽ như trong âm nhạc của Brahms với tâm hồn Bohemia đậm chất Dvořák. U tối, trang nghiêm và tuyệt đối chân thành – bản nhạc là bức chân dung một nhà soạn nhạc đang đối diện với sự mất mát, đang kiếm tìm bản sắc, và tin vào sức mạnh của âm nhạc để vượt qua tất cả.
Trong thời gian viết tác phẩm này, Dvořák vừa mất mẹ, vừa chứng kiến nỗi đau của quê hương. Những cảm xúc ấy thấm đẫm từng nốt nhạc. Chương I không mở màn – mà là bùng nổ, trĩu nặng sự khẩn trương và xung đột nội tâm. Chủ đề xoắn lấy nhau, phát triển với logic nghiêm ngặt nhưng chất chứa sức nặng tình cảm.
Chương II mang hơi thở an ủi – như lời cầu nguyện, hay một khúc dân ca vang vọng từ phía bên kia đồi. Êm dịu mà không ủy mị, đây là khoảnh lặng giữa cơn bão. Scherzo kế tiếp nhắc ta rằng ngay cả trong gian khó, tâm hồn con người vẫn nhảy múa – tiết tấu Séc đặc trưng, mạnh mẽ, bất quy tắc và đầy rộn ràng.
Nhưng chính chương cuối mới để lại ấn tượng sâu đậm nhất. Âm nhạc dồn sức, vươn mình hướng tới điều gì đó lớn lao hơn chính bản thân. Có lúc là giận dữ, có lúc là chiến thắng, lúc thách thức – và cuối cùng, bản giao hưởng khép lại không phải bằng hào quang chiến thắng, mà bằng sự khẳng định sau bao thử thách. Không phải mọi việc đều được giải quyết, nhưng điều cốt lõi là ta đã đứng vững – Và dường như, Dvořák muốn nói: thế là đủ.
Bản giao hưởng này không nhằm mục đích gây choáng ngợp, mà là để lay động lòng người. Và chính vì thế, tác phẩm khép lại một chương trình hòa nhạc phác họa trọn vẹn những đường nét của đời sống âm nhạc Slav: từ những điệu nhảy dân gian và nghệ thuật kể chuyện, đến những phút chiêm nghiệm nội tâm và sự thăng hoa trong tinh thần. Kodály mang đến cho ta không khí nơi quảng trường làng. Glière đem lại vẻ thanh lịch của chất trữ tình Lãng mạn. Còn Dvořák – ông trao cho ta tâm hồn.
________________________________________
Chương trình tối nay không chỉ là ba tác phẩm đẹp. Đó là chuyến du hành qua những miền đất Trung và Đông Âu – không phải trên bản đồ, mà qua những giai điệu, tiết tấu và rung cảm. Từ Hungary, tới Nga, và Séc, âm nhạc cất tiếng về bản sắc, niềm vui và thử thách, về cái đẹp được gìn giữ trong truyền thống và truyền lại qua nghệ thuật.
Ở trung tâm của hành trình này là cây hạc cầm – một nhạc cụ thường bị bỏ qua, nay được tỏa sáng trọn vẹn bởi Xavier de Maistre. Phần trình diễn của Xavier de Maistre nhắc ta rằng kỹ thuật điêu luyện không chỉ nằm ở tốc độ hay âm lượng, mà ở khả năng truyền đạt, sự tinh tế, và khiến điều xưa cũ trở nên mới mẻ.
Dù quý vị là khán giả lâu năm của Dàn nhạc Giao hưởng Mặt Trời, hay là lần đầu đến với âm nhạc cổ điển, xin mời quý vị cùng thưởng thức hòa nhạc tối nay với sự tò mò, cảm nhận bằng trái tim rộng mở – và biết đâu, chúng ta sẽ ra về ngân nga giai điệu của một tác phẩm mà không ngờ mình lại yêu thích đến vậy.