Mô tả ngắn
Nhạc trưởng Olivier và các nghệ sỹ của Dàn nhạc Sun Symphony Orchestra gặp lại các bạn tại “Summer Serenades” - một buổi hòa nhạc tối mùa hè thanh lịch và gần gũi, tôn vinh truyền thống của serenade (dạ khúc).
Giovanni Gabrieli
Sonata Pian e Forte (for brass ensemble)
Franz Schubert
Ständchen (Serenade) for brass quintet
W.A. Mozart
Wind Serenade, K. 388
Piotr Ilyich Tchaikovsky
Souvenir de Florence (adapted for string orchestra)
Hòa nhạc tối nay — Dạ khúc Đêm hè, là lời ngợi ca vẻ đẹp trữ tình, là cuộc đối thoại âm nhạc và sự gần gũi của âm nhạc thính phòng — những phẩm chất hòa cùng với tinh thần mùa hạ.
“Serenade” vốn để chỉ những bản nhạc được trình diễn ngoài trời vào buổi tối, thường mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật. Chương trình hôm nay ôm trọn tinh thần ấy một cách đầy thi vị: từ Serenade cho nhạc cụ hơi của Mozart, Ständchen dịu dàng của Schubert, cho đến Souvenir de Florence đầy quyến rũ của Tchaikovsky — mỗi tác phẩm là một lời dâng tặng âm nhạc riêng biệt: duyên dáng, chân thành và giàu màu sắc. Ngay cả cuộc đối đáp tráng lệ thời Phục Hưng của Gabrieli cũng góp phần vẽ nên khung cảnh hội hè rực rỡ nơi quảng trường Venice. Những khúc nhạc nối tiếp nhau như tấm thảm dệt nên từ các khúc serenade qua nhiều thế kỷ, dẫn dắt quý thính giả Dàn nhạc Giao hưởng Mặt Trời bước vào một đêm hè ngập tràn vẻ đẹp và sức sống.
Giovanni Gabrieli – Sonata pian e forte (1597)
Giovanni Gabrieli là một trong những gương mặt kiệt xuất của âm nhạc cuối thời kỳ Phục Hưng, đảm nhiệm vai trò nghệ sĩ organ và nhà soạn nhạc tại Vương cung Thánh đường San Marco ở Venice. Sonata pian e forte, xuất bản năm 1597 trong tuyển tập Sacrae Symphoniae, là một dấu mốc trong lịch sử âm nhạc phương Tây. Đây là một trong những bản nhạc đầu tiên có chỉ dẫn cường độ (piano và forte), cũng như ghi rõ cách phối khí — điều hiếm thấy vào thời điểm mà những chi tiết này thường do người biểu diễn quyết định.
Tác phẩm được viết cho hai nhóm kèn đồng tách biệt — một trong những ví dụ sớm nhất của kỹ thuật cori spezzati, vô cùng phù hợp với không gian vang vọng của thánh đường San Marco. Phong cách đối thoại này tạo nên tương tác sống động, khi các mô-típ âm nhạc vang lên, đan xen với nhau. Không chỉ là màn phô diễn vẻ đẹp rực rỡ của kèn đồng thời Phục Hưng, Sonata pian e forte còn mở đường cho hình thức concerto Baroque và truyền thống giao hưởng hiện đại. Với cấu trúc mạch lạc, sắc thái trang nghiêm và cường độ âm thanh tinh tế, tác phẩm vẫn chinh phục người nghe suốt hơn bốn thế kỷ sau khi ra đời.
________________________________________
Franz Schubert – Ständchen (Serenade), D. 957 (chuyển soạn cho ngũ tấu kèn đồng)
Ständchen (Serenade) là một trong những lied (bài hát) được yêu mến nhất của Franz Schubert, nằm trong tuyển tập Schwanengesang (Thiên Nga Chi Ca) — những ca khúc ông sáng tác trong những ngày tháng cuối đời năm 1828. Lời thơ của Ludwig Rellstab vẽ nên khung cảnh đêm thanh vắng, khi người tình khẽ khàng mời gọi người thương bên khung cửa sổ, cùng ngắm nhìn vẻ đẹp của đêm khuya.
Ở nguyên tác dành cho giọng hát và piano, Ständchen là minh chứng tuyệt vời cho nghệ thuật viết giai điệu tinh tế và diễn đạt cảm xúc trực diện. Phần đệm piano nhẹ nhàng, như lời thì thầm của lá cây trong gió đêm, nâng đỡ giọng hát uyển chuyển, đầy chân tình. Trong bản chuyển soạn cho ngũ tấu kèn đồng, tác phẩm khoác lên một màu sắc mới mà vẫn giữ nguyên tinh thần cốt lõi. Sự ấm áp dịu dàng của kèn đồng mang đến cho tác phẩm một màu sắc mới đầy phong phú, phủ lên bản nhạc những sắc vàng óng ả và làm dày thêm chiều sâu biểu cảm. Bản chuyển soạn không làm phai nhạt nét mong manh nguyên bản, mà còn khơi gợi cảm giác hoài niệm cao quý — một cách tái hiện nhẹ nhàng nhưng đầy trân trọng đối với tuyệt phẩm bất hủ của Schubert.
________________________________________
Wolfgang Amadeus Mozart – Serenade giọng Đô thứ, K. 388 (K. 384a)
Sáng tác vào đầu những năm 1780, Serenade giọng Đô thứ, K. 388, là một trong những tác phẩm nổi bật và có chiều sâu nhất của Mozart dành cho bộ hơi. Khác với nhiều bản serenade khác thường mang tính chất giải trí nhẹ nhàng ngoài trời (Tafelmusik), tác phẩm này khai phá những vùng đất u tối và giàu kịch tính hơn. Được viết cho bát tấu bộ hơi — gồm hai oboe, hai clarinet, hai bassoon và hai kèn horn — bản nhạc là minh chứng cho khả năng của Mozart trong việc đem sự trang trọng và chiều sâu biểu cảm vào một thể loại vốn thường gắn với nét duyên dáng, nhẹ nhàng.
Chương mở đầu vang lên với mô-típ giục giã, dữ dội trong giọng Đô thứ — thường được Mozart dành riêng cho những tác phẩm giàu cường độ nội tâm (Don Giovanni, Concerto piano số 24). Điệu minuet tiếp nối cũng giữ nguyên vẻ trang trọng, với phần trio theo lối canon, điểm xuyết thêm sắc thái trí tuệ cho bản nhạc. Dù chương chậm có mang chút an yên hơn, ngôn ngữ hòa âm vẫn không ngừng khám phá và sâu sắc. Chương cuối là một màn trình diễn fugue đầy ngoạn mục — điều hiếm gặp trong một bản serenade — làm nổi bật tài nghệ đối âm của Mozart và khép lại tác phẩm bằng sự kết hợp giữa độ chính xác tinh tế và sức sống rạng rỡ.
Nhiều học giả cho rằng tác phẩm phản ánh ảnh hưởng từ những sáng tác học thuật nghiêm cẩn của Haydn hay Bach — những nhà soạn nhạc mà Mozart nghiên cứu lúc bấy giờ. Dẫu cảm hứng khởi nguồn từ đâu, bản serenade này là sự kết tinh tuyệt mỹ giữa vẻ thanh nhã của thời kỳ Cổ điển và sự tinh xảo thời Baroque, và cho đến hôm nay, vẫn là viên ngọc quý trong kho tàng tác phẩm dành cho dàn nhạc bộ hơi.
________________________________________
Pyotr Ilyich Tchaikovsky – Souvenir de Florence, Op. 70 (chuyển soạn cho dàn dây)
Tchaikovsky bắt đầu viết Souvenir de Florence vào năm 1887 nhưng mãi đến 1890 mới hoàn thành, trong giai đoạn vừa tràn đầy sáng tạo nghệ thuật, vừa nhiều sóng gió cảm xúc. Ban đầu, tác phẩm được soạn cho lục tấu dây (hai violin, hai viola, hai cello), lấy cảm hứng từ quãng thời gian của nhà soạn nhạc tại Florence — thành phố mà ông yêu mến bởi vẻ đẹp, sự ấm áp và di sản nghệ thuật phong phú. Dẫu tựa đề gợi nhắc đến nước Ý, ngôn ngữ âm nhạc lại đậm chất Nga, tràn đầy trữ tình, những đối cực kịch tính và hòa âm phong phú — dấu ấn đặc trưng của Tchaikovsky.
Chương đầu mạnh mẽ và khoáng đạt, với những câu giai điệu trải dài, đầy khát vọng, xen lẫn nét trữ tình và nhịp điệu dồn dập. Chương hai — Adagio cantabile — là khúc ca đầy biểu cảm, lời biểu đạt giàu chất nhạc kịch, gợi nhớ đến những aria nồng nàn nhất của Tchaikovsky. Chương ba và chương bốn mang đậm hơi thở dân ca Slavơ, với tiết tấu rộn ràng và sức sống rạng rỡ, khép lại tác phẩm trong niềm hoan ca rực rỡ.
Trong chuyển soạn dành cho dàn dây, Souvenir de Florence khoác lên lớp áo mới với âm sắc và sức mạnh phong phú. Tăng số lượng nhạc cụ dây giúp mở rộng phạm vi biểu cảm, khiến từng kết cấu âm thanh bừng sáng. Phiên bản chuyển soạn này cũng tôn vinh truyền thống viết nhạc dành cho bộ dây trữ tình và giàu biểu cảm của thời kỳ Lãng mạn — một nghệ thuật mà Tchaikovsky là bậc thầy. Tác phẩm không chỉ là hồi ức riêng tư về một miền đất yêu dấu, mà còn là một trong những kiệt tác thính phòng giàu nội lực, trữ tình và rực rỡ vẻ đẹp của nhà soạn nhạc vĩ đại.